Phiên âm : kūn zhóu.
Hán Việt : khôn trục.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
地的中心。唐.杜甫〈後苦寒行〉二首之一:「天兵斬斷青海戎, 殺氣南行動坤軸。」