Phiên âm : kūn juér.
Hán Việt : khôn giác nhi.
Thuần Việt : diễn viên nữ; vai nữ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
diễn viên nữ; vai nữ. 舊時指戲劇女演員.