Phiên âm : pō dǒu shuǐ jí.
Hán Việt : pha đẩu thủy cấp.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
坡度傾斜, 水流急速。如:「此地坡陡水急, 實在很危險。」