VN520


              

坡仙

Phiên âm : pō xiān.

Hán Việt : pha tiên.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

宋朝文人蘇軾自號東坡居士, 且意態瀟灑不拘, 因此世人稱其為「坡仙」。宋.許月卿〈項似道眉子硯〉詩:「坡仙為欠十眉詠, 李及何妨一硯持。」