Phiên âm : pō dào.
Hán Việt : pha đạo.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
傾斜的道路。例前面是坡道, 請減速慢行。傾斜的道路。如:「前面是坡道, 車輛請減速慢行。」