VN520


              

坡撇

Phiên âm : pō piě.

Hán Việt : pha phiết.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

臉色、面色。元.曾瑞〈四塊玉.黃肇村〉曲:「奴非不愛雙生俊, 孛老嚴, 坡撇狠, 錢上緊。」也作「披撇」。