Phiên âm : pō piě.
Hán Việt : pha phiết.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
臉色、面色。元.曾瑞〈四塊玉.黃肇村〉曲:「奴非不愛雙生俊, 孛老嚴, 坡撇狠, 錢上緊。」也作「披撇」。