VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
坠落
Phiên âm :
zhuì luò.
Hán Việt :
trụy lạc .
Thuần Việt :
Rơi.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
Rơi
坠落 (zhuì luò) : Rơi
坠腿 (zhuì tuǐ) : dính dáng; liên luỵ
坠毁 (zhuì huǐ) : rơi tan; rơi vỡ
坠地 (zhuì dì) : chào đời; ra đời; sinh ra
坠琴 (zhuì qín) : đàn truỵ
坠子 (zhuì zi) : hoa tai; bông tai; khuyên tai