VN520


              

坠子

Phiên âm : zhuì zi.

Hán Việt : trụy tử.

Thuần Việt : hoa tai; bông tai; khuyên tai.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

hoa tai; bông tai; khuyên tai
坠3.,也专指耳坠子
流行于河南的一种曲艺,因主要伴奏乐器是坠琴而得名通称河南坠子
đàn truỵ
坠琴