Phiên âm : zhuì zi.
Hán Việt : trụy tử.
Thuần Việt : hoa tai; bông tai; khuyên tai.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hoa tai; bông tai; khuyên tai坠3.,也专指耳坠子流行于河南的一种曲艺,因主要伴奏乐器是坠琴而得名通称河南坠子đàn truỵ坠琴