Phiên âm : zhuì dì.
Hán Việt : trụy địa.
Thuần Việt : chào đời; ra đời; sinh ra .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chào đời; ra đời; sinh ra (trẻ em)指小孩子初生guāguāzhuìdìkhóc oe oe chào đời.