VN520


              

坠地

Phiên âm : zhuì dì.

Hán Việt : trụy địa.

Thuần Việt : chào đời; ra đời; sinh ra .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

chào đời; ra đời; sinh ra (trẻ em)
指小孩子初生
guāguāzhuìdì
khóc oe oe chào đời.