Phiên âm : zhuì huǐ.
Hán Việt : trụy hủy.
Thuần Việt : rơi tan; rơi vỡ .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
rơi tan; rơi vỡ (máy bay bị rơi xuống và bị huỷ hoại.)(飞机等)落下来毁坏