VN520


              

坠毁

Phiên âm : zhuì huǐ.

Hán Việt : trụy hủy.

Thuần Việt : rơi tan; rơi vỡ .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

rơi tan; rơi vỡ (máy bay bị rơi xuống và bị huỷ hoại.)
(飞机等)落下来毁坏