Phiên âm : jiān chí.
Hán Việt : kiên trì.
Thuần Việt : kiên trì; giữ vững; khăng khăng giữ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
kiên trì; giữ vững; khăng khăng giữ坚决保持维护或进行jiānchíyuánzé.giữ vững nguyên tắc.坚持不懈.jiānchíbùxiè.kiên trì không mệt mỏi.