VN520


              

坚决

Phiên âm : jiān jué.

Hán Việt : kiên quyết.

Thuần Việt : kiên quyết; cương quyết .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

kiên quyết; cương quyết (thái độ, chủ trương, hành động...)
(态度主张行动等)确定不移;不犹豫
tàidù shífēn jiānjué.
thái độ rất kiên quyết.
认识了错误就坚决改正.
rènshì le cuòwù jìu jiānjué gǎizhèng.
nhận ra sai sót là kiên quyết sửa s


Xem tất cả...