VN520


              

坚如磐石

Phiên âm : jiān rú pán shí.

Hán Việt : kiên như bàn thạch.

Thuần Việt : kiên cố; vững như bàn thạch; chắc chắn.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

kiên cố; vững như bàn thạch; chắc chắn
监牢犹如厚重的大石,比喻非常牢固,坚不可摧


Xem tất cả...