Phiên âm : jiān rú pán shí.
Hán Việt : kiên như bàn thạch.
Thuần Việt : kiên cố; vững như bàn thạch; chắc chắn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
kiên cố; vững như bàn thạch; chắc chắn监牢犹如厚重的大石,比喻非常牢固,坚不可摧