Phiên âm : jiān shǒu.
Hán Việt : kiên thủ.
Thuần Việt : giữ vững.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
giữ vững不顾攻击危险或艰难任务的重担,具有持久的刚毅和决心来把握或坚持