Phiên âm : jiān yì.
Hán Việt : kiên nghị.
Thuần Việt : dứt khoát; cứng rắn; kiên nghị; vững vàng và có ng.
dứt khoát; cứng rắn; kiên nghị; vững vàng và có nghị lực
坚定有毅力
xìnggé jiānyì.
tính cách dứt khoát.
坚毅的神态.
jiānyì de shéntài.
thái độ dứt khoát.