VN520


              

坚定

Phiên âm : jiān dìng.

Hán Việt : kiên định.

Thuần Việt : kiên định; không dao động; kiên quyết .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

kiên định; không dao động; kiên quyết (lập trường, chủ trương, ý chí)
(立场主张意志等)稳定坚强;不动摇
rénmín jiāndìng dì gēnzhe gòngchǎndǎng zǒu.
nhân dân kiên quyết đi theo đảng cộng


Xem tất cả...