Phiên âm : jiān dìng.
Hán Việt : kiên định.
Thuần Việt : kiên định; không dao động; kiên quyết .
kiên định; không dao động; kiên quyết (lập trường, chủ trương, ý chí)
(立场主张意志等)稳定坚强;不动摇
rénmín jiāndìng dì gēnzhe gòngchǎndǎng zǒu.
nhân dân kiên quyết đi theo đảng cộng