Phiên âm : jiāngù.
Hán Việt : kiên cố.
Thuần Việt : kiên cố; vững vàng; vững bền; vững chắc.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
kiên cố; vững vàng; vững bền; vững chắc结合紧密,不容易破坏;牢固;结实jiāngùnàiyòng.bền bỉ.