VN520


              

坚壁

Phiên âm : jiān bì.

Hán Việt : kiên bích.

Thuần Việt : cất giấu; giấu kín; chôn kín.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

cất giấu; giấu kín; chôn kín
藏起来使不落到敌人的手里(多指藏物资)
bǎ liángshí jiānbì qǐlái.
cất giấu lương thực đi.


Xem tất cả...