Phiên âm : jiān xìn.
Hán Việt : kiên tín.
Thuần Việt : tin chắc.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tin chắc坚决相信jiānxìn wǒmen de shìyè yīdìng yào shènglì.tin chắc rằng sự nghiệp của chúng tôi sẽ thắng lợi.