Phiên âm : jiān chēng.
Hán Việt : kiên xưng.
Thuần Việt : khăng khăng; quả quyết; kiên quyết; nhất quyết.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
khăng khăng; quả quyết; kiên quyết; nhất quyết断言,尤指不顾可能遇到的反驳或怀疑而断言