VN520


              

坚称

Phiên âm : jiān chēng.

Hán Việt : kiên xưng.

Thuần Việt : khăng khăng; quả quyết; kiên quyết; nhất quyết.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

khăng khăng; quả quyết; kiên quyết; nhất quyết
断言,尤指不顾可能遇到的反驳或怀疑而断言


Xem tất cả...