VN520


              

坎土曼

Phiên âm : kǎn tǔ màn.

Hán Việt : khảm thổ mạn.

Thuần Việt : cuốc thép.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

cuốc thép (một loại cuốc mà người dân tộc Duy Ngô Nhĩ, Trung Quốc thường dùng, được làm bằng thép). 維吾爾族用于鋤地, 挖土等的農具, 用鐵制成.


Xem tất cả...