Phiên âm : kǎn tǔ màn.
Hán Việt : khảm thổ mạn.
Thuần Việt : cuốc thép.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cuốc thép (một loại cuốc mà người dân tộc Duy Ngô Nhĩ, Trung Quốc thường dùng, được làm bằng thép). 維吾爾族用于鋤地, 挖土等的農具, 用鐵制成.