Phiên âm : tān luò.
Hán Việt : than lạc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
崩塌掉落。例這片山坡地沒做好水土保持的工作, 每逢大雨, 土石便坍落下來。崩塌掉落。如:「這片山坡地沒做好水土保持, 每逢大雨, 土石便坍落下來。」