VN520


              

坍臺

Phiên âm : tān tái.

Hán Việt : than đài .

Thuần Việt : sụp đổ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1. sụp đổ (sự nghiệp, cục diện). 垮臺(多指事業、局面不能繼續維持).