Phiên âm : tān tái.
Hán Việt : than đài .
Thuần Việt : sụp đổ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. sụp đổ (sự nghiệp, cục diện). 垮臺(多指事業、局面不能繼續維持).