Phiên âm : tān tái.
Hán Việt : than thai.
Thuần Việt : sụp đổ .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
sụp đổ (sự nghiệp, cục diện)垮台(多指事业局面不能继续维持)丢脸;出丑