VN520


              

坍壞

Phiên âm : tān huài.

Hán Việt : than hoại.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

坍塌損壞。如:「颱風過後, 後院的圍牆就坍壞了。」