VN520


              

地頭文書鐵箍桶

Phiên âm : dì tóu wén shū tiě gū tǒng.

Hán Việt : địa đầu văn thư thiết cô dũng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

主管的地方官對本地的事物有絕對的權力, 他的命令不可隨意違反。《儒林外史》第四五回:「你令兄現在南京, 誰人不知道?自古地頭文書鐵箍桶, 總以當事為主。」


Xem tất cả...