Phiên âm : dì tóu wén shū tiě gū tǒng.
Hán Việt : địa đầu văn thư thiết cô dũng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
主管的地方官對本地的事物有絕對的權力, 他的命令不可隨意違反。《儒林外史》第四五回:「你令兄現在南京, 誰人不知道?自古地頭文書鐵箍桶, 總以當事為主。」