Phiên âm : dì miànguàngài.
Hán Việt : địa diện quán cái.
Thuần Việt : tưới nước bề mặt.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tưới nước bề mặt利用地面上的管道或沟渠供给土壤水分