VN520


              

地震

Phiên âm : dì zhèn.

Hán Việt : địa chấn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Động đất. ☆Tương tự: địa động 地動. ◇Hậu Hán Thư 後漢書: Bính Thìn kinh sư địa chấn 丙辰, 京師地震 (Hiếu Hoàn đế kỉ 孝桓帝紀).


Xem tất cả...