VN520


              

地窖

Phiên âm : dì jiào.

Hán Việt : địa giáo.

Thuần Việt : hầm; hầm đất; hầm ngầm.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

hầm; hầm đất; hầm ngầm
保藏薯类蔬菜等的地洞或地下室


Xem tất cả...