Phiên âm : dì jiào.
Hán Việt : địa giáo.
Thuần Việt : hầm; hầm đất; hầm ngầm.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hầm; hầm đất; hầm ngầm保藏薯类蔬菜等的地洞或地下室