VN520


              

地积

Phiên âm : dì jī.

Hán Việt : địa tích.

Thuần Việt : diện tích đất đai.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

diện tích đất đai
土地的面积,过去通常用顷亩分等单位来计算,现在用平方米来计算


Xem tất cả...