Phiên âm : dì qiú wù lǐ kàn tàn.
Hán Việt : địa cầu vật lí khám tham.
Thuần Việt : Thăm dò vật lý địa cầu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
Thăm dò vật lý địa cầu