Phiên âm : dì tǎn shì.
Hán Việt : địa thảm thức.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
普遍的、全面性的。例警方在現場展開地毯式的搜索, 希望能找出歹徒作案的蛛絲馬跡。普遍的、全面性的。如:「警方在現場展開地毯式的搜索, 希望能找出歹徒作案的蛛絲馬跡。」