VN520


              

地毯式

Phiên âm : dì tǎn shì.

Hán Việt : địa thảm thức.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

普遍的、全面性的。例警方在現場展開地毯式的搜索, 希望能找出歹徒作案的蛛絲馬跡。
普遍的、全面性的。如:「警方在現場展開地毯式的搜索, 希望能找出歹徒作案的蛛絲馬跡。」


Xem tất cả...