Phiên âm : dì duàn.
Hán Việt : địa đoạn.
Thuần Việt : đoạn đường; chặng; khoảng đất; khu vực.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đoạn đường; chặng; khoảng đất; khu vực指地面上的一段或一定区域fánhuá dìduànđoạn đường sầm uất; khu vực sầm uất.