VN520


              

地廣人稠

Phiên âm : dì guǎng rén chóu.

Hán Việt : địa quảng nhân trù.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

地域廣大, 人口稠密。如:「大陸的東南部是地廣人稠的地區。」


Xem tất cả...