Phiên âm : dì guǎng rén chóu.
Hán Việt : địa quảng nhân trù.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
地域廣大, 人口稠密。如:「大陸的東南部是地廣人稠的地區。」