Phiên âm : dì bǎo.
Hán Việt : địa bảo.
Thuần Việt : lô-cốt; boong-ke.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lô-cốt; boong-ke供步枪机枪射击用的低矮工事,有顶,通常为圆形