VN520


              

地坼天崩

Phiên âm : dì chè tiān bēng.

Hán Việt : địa sách thiên băng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

地面崩裂, 天也坍塌下來。比喻重大的變故。《後漢書.卷四八.楊李翟應霍爰徐列傳.翟酺》:「自去年已來, 災譴頻數, 地坼天崩, 高岸為谷。」明.史可法〈復多爾袞書〉:「法待罪南樞, 救援無及;師次淮上, 凶問遂來。地坼天崩, 山枯海泣。」


Xem tất cả...