Phiên âm : dì wèi.
Hán Việt : địa vị.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦Vị trí, chỗ đứng trong xã hội. Chỉ chức tước, danh vọng. ☆Tương tự: danh vọng 名望, chức vị 職位, thân phận 身分, vị trí 位置.