Phiên âm : dì mǔ.
Hán Việt : địa mẫu.
Thuần Việt : ruộng đất; đất đai; đồng ruộng; cánh đồng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ruộng đất; đất đai; đồng ruộng; cánh đồng田地(总称)zhàngliàng dì mǔđo đạc ruộng đất.