Phiên âm : dì zhǔ jiē jí.
Hán Việt : địa chủ giai cấp.
Thuần Việt : giai cấp địa chủ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
giai cấp địa chủ通过占有土地剥削他人劳动并取得优越地位或权力的阶级thế lực địa chủ; chính quyền địa chủ土地拥有者阶级,尤指有政治势力者