VN520


              

地下核爆

Phiên âm : dì xià hé bào.

Hán Việt : địa hạ hạch bạo.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

在地底下從事的核子試爆。例在全球反核趨勢下, 仍有極少國家從事地下核爆, 引起國際輿論的撻伐。
在地底下從事核子試爆。如:「從事地下核爆, 會影響生態系統, 因此受到環保人士的反對。」


Xem tất cả...