VN520


              

地下勘探

Phiên âm : dì xià kān tàn.

Hán Việt : địa hạ khám tham.

Thuần Việt : Thăm dò dưới đất.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

Thăm dò dưới đất


Xem tất cả...