VN520


              

地下修文郎

Phiên âm : dì xià xiū wén láng.

Hán Việt : địa hạ tu văn lang.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

晉蘇韶死後, 魂魄與兄弟相見, 說顏淵、卜商在地下為修文郎。見《太平御覽.卷八八三.鬼神部.鬼上》。後指早逝的文人。《幼學瓊林.卷四.釋道鬼神類》:「顏子淵、卜子商死為地下修文郎。」


Xem tất cả...