Phiên âm : dì shàng jīng.
Hán Việt : địa thượng hành.
Thuần Việt : thân mọc trên mặt đất; thân nổi; thân trên mặt đất.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thân mọc trên mặt đất; thân nổi; thân trên mặt đất植物的茎生长在地面以上的部分