VN520


              

地丁錢糧

Phiên âm : dì dīng qián liáng.

Hán Việt : địa đinh tiền lương.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

按土地、丁口徵收錢糧。《六部成語註解.戶部》:「地丁錢糧:民間地畝丁口, 均由地方官每年按例徵收錢糧, 以供國家倉庫之需。」


Xem tất cả...