VN520


              

土阜

Phiên âm : tǔ fù.

Hán Việt : thổ phụ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

土丘。《宋史.卷三六八.列傳.魏勝》:「勝矢盡, 救不至, 猶依土阜為陣。」《三國演義》第二六回:「曹操在土阜上, 見關公砍了文醜, 大驅人馬掩殺。」


Xem tất cả...