Phiên âm : tǔ rén.
Hán Việt : thổ nhân.
Thuần Việt : thổ dân; người địa phương; người bản xứ.
Đồng nghĩa : 土著, 土偶, .
Trái nghĩa : , .
thổ dân; người địa phương; người bản xứ. 外地人稱經濟、文化等不發達的原來住在本地的人(含輕視意).