VN520


              

土粉子

Phiên âm : tǔ fěn zi.

Hán Việt : thổ phấn tử.

Thuần Việt : bột cao lanh; bột đất sét trắng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

bột cao lanh; bột đất sét trắng. 粉刷墻壁用的白堊土.


Xem tất cả...