Phiên âm : tǔ fěn zi.
Hán Việt : thổ phấn tử.
Thuần Việt : bột cao lanh; bột đất sét trắng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bột cao lanh; bột đất sét trắng. 粉刷墻壁用的白堊土.