VN520


              

土財主

Phiên âm : tǔ cái zhǔ.

Hán Việt : thổ tài chủ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

靠祖產在當地發財的人。例這些候選人中有的是土財主出身的。
靠祖產在當地發財的人。《二刻拍案驚奇》卷一九:「家有肥田數十畝, 耕牛數頭, 工作農夫數人。茆簷草屋, 衣食豐足, 算做山邊一個土財主。」


Xem tất cả...