Phiên âm : tǔ lì qīng.
Hán Việt : thổ lịch thanh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
為多種碳氫化合物的混合物, 常見於石油產地。由重油凝固成的天然產物。色黑, 可用以封蠟、鋪路等。