VN520


              

土溫

Phiên âm : tǔ wēn.

Hán Việt : thổ ôn.

Thuần Việt : nhiệt độ đất; nhiệt độ của đất.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

nhiệt độ đất; nhiệt độ của đất. 土壤的溫度.


Xem tất cả...